Từ cải cách hành chính đến tập trung quyền lực: Đảng đang đi về đâu?

Related

Share

Trong những tháng gần đây, hệ thống hành chính Việt Nam đã trải qua một cuộc cải tổ lớn, giảm số lượng tỉnh thành từ 63 xuống còn 34, đồng thời loại bỏ hoàn toàn cấp huyện và giảm 60–70% số lượng xã. Sự thay đổi này không chỉ là cải cách hành chính thuần túy mà còn có những tác động sâu rộng đến cơ cấu quyền lực của Đảng và cách thức ra quyết định chính trị. Đặc biệt, lãnh đạo các tỉnh mới và đại biểu tham dự Đại hội Toàn quốc XIV sẽ được chỉ định bởi Bộ Chính trị thay vì được bầu từ các đảng bộ địa phương theo Điều lệ Đảng. Quyết định này làm nổi bật xu hướng tập trung quyền lực vào tay Tổng Bí thư Tô Lâm và Bộ Chính trị, đồng thời đặt ra những câu hỏi quan trọng về tính minh bạch, đại diện và trách nhiệm giải trình trong nội bộ Đảng.

Nhìn vào lịch sử gần đây, xu hướng tập trung quyền lực không phải là điều mới. Trong suốt 10 năm lãnh đạo của Nguyễn Phú Trọng, quyền lực được thu hồi dần từ các địa phương về trung ương, với mục tiêu ngăn chặn tình trạng cát cứ địa phương, vốn được coi là một trong những nguyên nhân dẫn đến tham nhũng lan tràn. Tuy nhiên, dưới thời Tô Lâm, việc tập trung quyền lực dường như được củng cố đồng thời với lợi ích cá nhân và phe nhóm. Duy trì 200 Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương trong khi giảm số lượng tỉnh thành làm giảm tỷ lệ đại diện địa phương trong cơ quan quyền lực tối cao, tạo điều kiện cho trung ương kiểm soát chặt hơn các quyết định chính sách, và hạn chế tiếng nói từ các địa phương.

Sự tập trung quyền lực như vậy ảnh hưởng trực tiếp đến tính đại diện và hiệu quả của các quyết định. Khi các lãnh đạo địa phương và đại biểu không được bầu chọn mà được chỉ định từ trung ương, họ trở thành những người phụ thuộc vào Bộ Chính trị hơn là đại diện thực sự cho quyền lợi và nguyện vọng của địa phương. Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong việc ra quyết định và có thể tạo ra môi trường dễ dàng cho việc lạm dụng quyền lực. Hệ quả là các quyết định quan trọng có thể phục vụ lợi ích nhóm thay vì lợi ích chung, đồng thời giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống quản trị nhà nước.

Một điểm đáng lưu ý khác là sự thay đổi vai trò của các cơ quan chống tham nhũng và giám sát nội bộ. Ban Nội chính đã bị giải thể, trong khi Uỷ ban Kiểm tra Trung ương dường như hoạt động mờ nhạt hơn kể từ khi Tô Lâm lên nắm quyền. Không có Uỷ viên Trung ương nào bị kỷ luật trong suốt hơn một năm qua, các vụ việc chỉ áp dụng đối với hồ sơ cũ và cấp thấp. Những vụ án từng thu hút sự quan tâm của dư luận nay khép lại trong im lặng, cho thấy việc giám sát quyền lực và phòng chống tham nhũng đang suy giảm.

Các chuyên gia nhận định rằng, sự kết hợp giữa tập trung quyền lực và sự suy giảm vai trò của các cơ quan giám sát sẽ tạo ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính minh bạch và trách nhiệm trong quản trị công. Khi quyền lực tập trung mà thiếu cơ chế kiểm soát, cơ hội để các quyết định bị thao túng hoặc phục vụ lợi ích cá nhân sẽ gia tăng. Điều này cũng có thể dẫn đến việc phân bổ nguồn lực và dự án công không công bằng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và phát triển bền vững.

Một khía cạnh khác cần được phân tích là tác động lâu dài của việc giảm đại diện địa phương trong Ban Chấp hành Trung ương. Khi quyền lực tập trung vào trung ương và các lãnh đạo địa phương trở thành những người phụ thuộc, các địa phương sẽ khó có tiếng nói trong việc hoạch định chính sách và phân bổ ngân sách. Điều này có thể dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong phát triển kinh tế-xã hội giữa các vùng, đồng thời giảm khả năng phát hiện và ngăn chặn các hành vi tham nhũng từ dưới lên. Thêm vào đó, các quyết định về nhân sự và chính sách sẽ bị chi phối bởi lợi ích nhóm, làm suy yếu các cơ chế dân chủ nội bộ.

Để giảm thiểu các rủi ro này, cần thiết lập các cơ chế giám sát độc lập và minh bạch, đảm bảo rằng quyền lực tập trung không bị lạm dụng. Các tổ chức xã hội dân sự và báo chí độc lập có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát các quyết định của trung ương, cung cấp thông tin và cảnh báo về các hành vi có nguy cơ dẫn đến tham nhũng hoặc bất công. Đồng thời, việc duy trì một số cơ chế bầu cử nội bộ trong Đảng, nơi đại biểu thực sự đại diện cho địa phương, sẽ giúp cân bằng quyền lực và bảo đảm rằng quyết định không chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ.

Cuối cùng, việc tập trung quyền lực và giảm đại diện địa phương cần được cân bằng với sự tham gia và kiểm soát của xã hội. Chỉ khi quyền lực được sử dụng một cách có trách nhiệm, minh bạch và có cơ chế kiểm tra hiệu quả, cải cách hành chính mới có thể đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý mà không tạo ra nguy cơ tham nhũng hoặc lạm quyền. Nếu không, xu hướng tập quyền có thể trở thành một công cụ củng cố quyền lực cá nhân và phe nhóm, làm suy yếu di sản chống tham nhũng của Nguyễn Phú Trọng và gây ra những hệ quả lâu dài cho nền quản trị công tại Việt Nam.

spot_img