Nghị quyết 68: Bước ngoặt hay bước lùi cho kinh tế tư nhân?

Related

Share

Trong những năm qua, kinh tế tư nhân đã trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Với mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp và ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, Bộ Chính trị vừa ban hành Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân. Nghị quyết này không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của khu vực kinh tế tư nhân mà còn cam kết tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh để các doanh nghiệp phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy một bức tranh khá trái ngược với những mục tiêu đề ra, khi các tập đoàn tư nhân lớn đang tận dụng mối quan hệ với các nhóm quyền lực chính trị để thâu tóm tài nguyên quốc gia, chiếm đoạt đất đai và dự án công, làm suy yếu công cuộc chống tham nhũng và công bằng xã hội.

Nghị quyết 68, được thông qua với kỳ vọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế tư nhân, đã xác định mục tiêu tăng số lượng doanh nghiệp trong nước lên 2 triệu vào năm 2030 và phát triển ít nhất 20 doanh nghiệp lớn có thể tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, Nghị quyết đưa ra các biện pháp khuyến khích đầu tư vào doanh nghiệp tư nhân, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, giảm thiểu các rào cản pháp lý và hành chính. Các doanh nghiệp sẽ có cơ hội gia tăng quy mô và tăng trưởng thông qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng, chính sách tín dụng, cũng như cải cách các thủ tục hành chính.

Đây là một nỗ lực rõ ràng của Chính phủ Việt Nam nhằm thúc đẩy khu vực tư nhân, với niềm tin rằng sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân sẽ giúp thúc đẩy nền kinh tế, tạo ra việc làm và cải thiện năng suất lao động. Tuy nhiên, mặc dù các mục tiêu của Nghị quyết 68 được đề ra là hợp lý và đầy tham vọng, thực tế lại cho thấy sự tồn tại của nhiều vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.

Mặc dù Nghị quyết 68 khẳng định rằng phát triển kinh tế tư nhân là yếu tố then chốt trong chiến lược tăng trưởng quốc gia, nhưng thực tế lại chứng minh rằng một số doanh nghiệp tư nhân lớn đang lợi dụng mối quan hệ thân thiết với các nhóm quyền lực chính trị để chiếm đoạt tài nguyên quốc gia và các dự án đầu tư công quan trọng. Một ví dụ điển hình là các tập đoàn lớn như Sun Group, Vingroup và một số tập đoàn khác đang khai thác các mối quan hệ này để có được các khu đất vàng, các dự án hạ tầng công cộng và các tài nguyên thiên nhiên quý giá mà lẽ ra phải được phân bổ công bằng và minh bạch.

Các doanh nghiệp này không chỉ sử dụng sức mạnh tài chính mà còn tận dụng sự bảo vệ và hỗ trợ từ các quan chức trong Bộ Công an và các cơ quan nhà nước để thúc đẩy các dự án lớn mà họ có thể thu lợi. Việc này tạo ra một hệ thống kinh tế thân hữu, nơi các quyết định kinh tế không được đưa ra trên cơ sở thị trường tự do mà dựa vào mối quan hệ chính trị và những lợi ích cá nhân. Điều này không chỉ làm suy yếu tính cạnh tranh trong nền kinh tế mà còn gia tăng mức độ tham nhũng, vì các doanh nghiệp này có thể dễ dàng thao túng các cơ chế quyết định và được bảo vệ khỏi sự giám sát của xã hội.

Khi các doanh nghiệp tư nhân lớn trở thành công cụ của nhóm lợi ích chính trị, Việt Nam đang đối diện với một nguy cơ lớn – sự hình thành của chủ nghĩa tư bản thân hữu. Chủ nghĩa tư bản thân hữu xảy ra khi các tập đoàn tư nhân không phát triển dựa trên năng lực và sức cạnh tranh thực sự mà thay vào đó, họ dựa vào mối quan hệ với các nhóm quyền lực để giành được quyền kiểm soát tài nguyên, đất đai và các dự án đầu tư công. Điều này không chỉ tạo ra một sân chơi không công bằng mà còn gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội, khi phần lớn lợi ích kinh tế chỉ tập trung vào một nhóm người.

Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản thân hữu trong nền kinh tế Việt Nam sẽ dẫn đến tình trạng độc quyền, trong đó các doanh nghiệp lớn chi phối thị trường và ngăn cản sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Khi những tập đoàn này có thể dễ dàng thao túng thị trường, họ sẽ không chỉ cạnh tranh không công bằng mà còn tạo ra một môi trường nơi mà các chính sách kinh tế không còn phục vụ cho lợi ích chung của toàn xã hội mà chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ những người nắm giữ quyền lực.

Để phát triển kinh tế tư nhân một cách lành mạnh và bền vững, cần phải có cơ chế giám sát và kiểm soát chặt chẽ đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn lớn. Chính phủ cần có các biện pháp bảo vệ sự minh bạch trong các giao dịch và các quyết định kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như đất đai, tín dụng và các dự án đầu tư công. Các cơ quan chức năng phải có đủ thẩm quyền và công cụ để kiểm tra và giám sát các hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các doanh nghiệp này không lợi dụng quyền lực chính trị để thao túng thị trường và chiếm đoạt tài nguyên.

Ngoài ra, cần có các chính sách khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng độc quyền. Việc này sẽ không chỉ giúp nền kinh tế phát triển bền vững mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng trong xã hội.

Nghị quyết 68 là một bước đi quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam, nhưng nếu không có những biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ, chủ nghĩa tư bản thân hữu có thể phát triển mạnh mẽ và gây hại cho nền kinh tế và công cuộc chống tham nhũng của đất nước. Chính phủ cần cải cách và tăng cường giám sát, đảm bảo rằng kinh tế tư nhân phát triển theo hướng minh bạch, công bằng và bền vững, không để các lợi ích nhóm thao túng các tài nguyên quốc gia. Chỉ khi đó, Nghị quyết 68 mới thực sự phát huy được tác dụng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

spot_img