Công Khai Đi

Kinh tế tư nhân: Động lực hay công cụ trong tay nhóm lợi ích?

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, kinh tế tư nhân được xác định là động lực chính để thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, và hội nhập toàn cầu. Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, với mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp và ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, được ban hành nhằm khẳng định vai trò then chốt của khu vực tư nhân. Trên lý thuyết, đây là bước tiến quan trọng, hướng tới một nền kinh tế thị trường đa dạng và năng động, thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.

Tuy nhiên, trong thực tế, câu chuyện của kinh tế tư nhân Việt Nam lại không hoàn toàn thuận lợi như kỳ vọng. Các tập đoàn tư nhân lớn, đặc biệt là Sun Group, Vingroup, và T&T, không chỉ phát triển dựa trên năng lực thị trường mà còn dựa vào mối quan hệ mật thiết với những nhóm quyền lực trong Đảng và Nhà nước, cụ thể là Tổng Bí thư Tô Lâm và Bộ Công an. Thực tế này tạo ra một hệ thống kinh tế thân hữu, nơi các doanh nghiệp được bảo vệ và ưu tiên trong các dự án đầu tư công trị giá hàng tỷ đô la, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa hoặc các doanh nghiệp độc lập gặp khó khăn trong việc cạnh tranh công bằng.

Một trong những minh chứng rõ ràng là các dự án lớn về bất động sản, cảng biển, sân bay và hạ tầng đô thị được giao mà không qua đấu thầu công khai, với quy trình rút gọn, bỏ qua các đánh giá tác động môi trường và xã hội. Ví dụ điển hình là sân bay Gia Bình trị giá gần 10 tỷ đô la, được giao trực tiếp cho một công ty liên quan ngân hàng và tập đoàn bất động sản mà không qua đấu thầu cạnh tranh. Những dự án như vậy không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế cho nhóm doanh nghiệp thân hữu, mà còn củng cố quan hệ quyền lực chính trị và tài chính, khiến cơ chế minh bạch và cạnh tranh trong nền kinh tế trở nên yếu đi.

Một khía cạnh quan trọng khác là cách các doanh nghiệp này khai thác “đòn bẩy tăng trưởng” do Chính phủ đề ra. Mục tiêu tăng trưởng GDP 8% năm nay và 10% trong những năm tới được các tập đoàn và chính quyền sử dụng như lý do để thúc đẩy các dự án bất động sản, thường đi kèm với việc cưỡng chế đất đai từ người dân mà bỏ qua các quy trình tham vấn cộng đồng theo luật định. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người dân, mà còn cho thấy cách thức kinh tế tư nhân gắn chặt với chính trị có thể trở thành công cụ phục vụ lợi ích nhóm thay vì động lực phát triển bền vững.

So sánh với mô hình chaebol tại Hàn Quốc, các tập đoàn ở Việt Nam hoạt động hoàn toàn khác. Ở Hàn Quốc, chaebol phải cạnh tranh với nhau, tập trung vào xuất khẩu, và chỉ nhận được ưu đãi từ nhà nước khi họ chứng minh năng lực cạnh tranh trên thị trường. Ngược lại, các tập đoàn thân hữu tại Việt Nam không phải cạnh tranh trong sản xuất hay đổi mới, mà tập trung vào rent-seeking – tận dụng các dự án công và chính sách tín dụng để chiếm đoạt lợi ích. Việc này dẫn đến một nền kinh tế thiếu lành mạnh, dễ tạo ra độc quyền, giảm cạnh tranh và gia tăng bất bình đẳng.

Hơn nữa, mối quan hệ thân hữu này không chỉ bó hẹp ở lĩnh vực kinh tế, mà còn ảnh hưởng đến cách thức ra quyết định chính sách. Các tập đoàn lớn có thể tác động trực tiếp tới các quyết định liên quan đất đai, đầu tư công, và tín dụng, mà không có sự giám sát độc lập. Khi quyền lực chính trị và lợi ích kinh tế gắn chặt, các cơ chế chống tham nhũng và kiểm soát kinh tế trở nên kém hiệu quả. Đây chính là lý do mà chỉ số cảm nhận tham nhũng của Việt Nam trong các báo cáo gần đây liên tục đi xuống, phản ánh niềm tin giảm của công chúng vào tính minh bạch và công bằng của quản lý công.

Để khắc phục các vấn đề này, cần có một loạt biện pháp cụ thể. Thứ nhất, các cơ quan nhà nước phải thiết lập cơ chế giám sát và kiểm tra độc lập đối với tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn lớn, để đảm bảo mọi dự án được phân bổ minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật. Thứ hai, các dự án công cần phải thông qua đấu thầu công khai, với đánh giá đầy đủ về tác động môi trường và xã hội. Thứ ba, các doanh nghiệp tư nhân phải cạnh tranh thực sự dựa trên năng lực sản xuất và đổi mới sáng tạo, thay vì dựa vào quan hệ chính trị để chiếm đoạt lợi ích.

Bên cạnh đó, việc thúc đẩy phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng là một giải pháp quan trọng để tạo ra sự cân bằng trong nền kinh tế. Một hệ sinh thái kinh tế đa dạng, nơi các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh, sẽ làm giảm sự phụ thuộc vào các tập đoàn lớn và hạn chế cơ hội rent-seeking. Các cơ quan truyền thông và xã hội dân sự cũng cần được phép giám sát và phản biện các quyết định kinh tế, đảm bảo rằng lợi ích công được đặt lên trên lợi ích cá nhân hay nhóm.

Kết luận, kinh tế tư nhân có tiềm năng trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng và phát triển bền vững của Việt Nam. Tuy nhiên, nếu các doanh nghiệp thân hữu tiếp tục dựa vào quan hệ chính trị để chiếm đoạt dự án và tài nguyên, Nghị quyết 68 sẽ khó đạt được mục tiêu thúc đẩy cạnh tranh và minh bạch. Cần phải thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ, công khai hóa thông tin về dự án và tài chính, đồng thời đảm bảo sự cạnh tranh thực sự giữa các doanh nghiệp. Chỉ khi đó, kinh tế tư nhân mới thực sự trở thành động lực phát triển, thay vì công cụ củng cố lợi ích nhóm, và góp phần vào việc cải thiện môi trường chống tham nhũng tại Việt Nam.

Exit mobile version